Liên kết ngoài Tấn (nước)

Các nước thời Tây Chu
Ân • Ba • Bi • Cát • Cô Trúc • Cử • Chu (邾) • Chu (周) • Chúc • Đại • Đam • Đàm (譚) • Đàm (郯) • Đạo • Đằng • Đặng • Đường • Hàn (寒) • Hàn (韓) • Hình • Hoàng • Hoạt • Hứa • Kế • Kỷ (杞) • Kỷ (紀) •  • Lai • Liệu • Lỗ • Ngạc • Nghĩa Cừ • Ngô • Ngu • Ngụy • Nhâm • Nhuế • Nhược • Ôn • Phong • Quản • Đông Quắc (東虢) • Tây Quắc (西虢) • Quyền • Sái • Sở • Sơn Nhung • Tào • Tấn • Tất • Tề • Thẩm • Thân • Thục • Tiêu • Tiết • Tống • Trần • Thiệu • Trịnh • Tùy • Từ • Tức • Vệ • Việt • Vinh • Yên
Các nước thời Xuân Thu
Triều đại
Các nước quan trọng
Lỗ • Ngô • Sái • Sở • Tào • Tần • Tấn • Tề • Tống • Trần • Trịnh • Vệ • Việt • Yên
Các nước khác
Ba • Bi • Cam • Cát • Cô Trúc • Cử • Cối • Củng • Chú • Doãn • Đái • Chu (邾) • Chu (周) • Đại • Đam • Đàm (譚) • Đàm (郯) • Đạo • Đằng • Đặng • Đường • Hàn • Hình • Hoàng • Hoạt • Hứa • Kế • Kỷ (杞) • Kỷ (紀) •  • Lai • Lạm • Liệu • Lương • Lưu • Mao • Nghĩa Cừ • Ngu • Ngụy • Nhâm • Nhuế • Nhược • Ôn • Phàn • Quắc • Quyền • Quách • Sùng • Sơn Nhung • Thẩm • Thân • Thục • Thi • Thành • Tiết • Thiệu • Tăng (鄫) • Tăng (曾) • Tùy • Từ • Tức • Tuân • Tiểu Chu • Tiểu Quắc • Ứng • Vinh
Các nước thời Chiến Quốc
Triều đại
Thất hùng
Hàn  • Ngụy  • Sở  • Tần  • Tề  • Triệu  • Yên
Các tiểu quốc
Ba  • Bi  • Tây Chu  • Đông Chu  • Đằng  • Lỗ  • Nghĩa Cừ  • Nhâm  • Tấn  • Thục  • Tiết  • Ti Lương  • Tống  • Trâu  • Trịnh  • Trung Sơn  • Vệ  • Việt
Các đời vua nước Tấn
Thời kỳ Đường Tấn
Thời kỳ phân liệt
chi trưởng Dực Thành
chi thứ Khúc Ốc Thành
Thời kỳ tái thống nhất
Thời kỳ Ba họ chia Tấn